Thực đơn
Okuda Tatsuro Thống kê câu lạc bộCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[3][4]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||||
2011 | Sagan Tosu | J2 League | 1 | 0 | 0 | 0 | – | 1 | 0 | |
2012 | J1 League | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
2013 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | ||
2014 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2015 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2016 | Júbilo Iwata | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2017 | V-Varen Nagasaki | J2 League | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | |
Tổng | 9 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 15 | 0 |
Thực đơn
Okuda Tatsuro Thống kê câu lạc bộLiên quan
Okuda Saki Okuda Tatsuro Okuda Daijiro Okuda Hiroki Okuda Hayato Okuda Koya Oku Daisuke Okuyama Kazusa Okada Izō Okada MasakiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Okuda Tatsuro http://www.jleague.jp/club/tosu/player/detail/1100... https://int.soccerway.com/players/tatsuro-okuda/17... https://www.amazon.co.jp/2016J1-J2-J3%E9%81%B8%E6%... https://www.amazon.co.jp/J1-J3%E9%81%B8%E6%89%8B%E... https://www.jubilo-iwata.co.jp/tas/player/2016/36.... https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=1096... https://web.archive.org/web/20180318054306/https:/...